Việc lựa chọn một hệ thống điều khiển thông minh không chỉ dừng lại ở tính năng – mà còn là câu chuyện về độ ổn định, khả năng mở rộng và sự kết nối xuyên suốt. Nói đến vấn đề này, KNX là một trong những nền tảng đang được giới kỹ sư, tư vấn M&E và nhà phát triển dự án đánh giá là giải pháp toàn diện, đạt chuẩn quốc tế cho tự động hóa.
KNX là gì? Tại sao giới chuyên môn tin dùng?
KNX là một chuẩn giao tiếp mở (open protocol) được công nhận trên toàn cầu trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà và nhà ở. Ra đời từ năm 1990, KNX đã được hơn 500 nhà sản xuất lớn trên thế giới ứng dụng vào các thiết bị điều khiển như: chiếu sáng, HVAC, rèm cửa, an ninh, cảm biến, âm thanh...
Không giống các hệ thống đóng, KNX cho phép thiết bị của nhiều thương hiệu khác nhau kết nối và tương tác liền mạch trong cùng một mạng lưới, đảm bảo hiệu suất cao, độ ổn định lâu dài và khả năng mở rộng gần như không giới hạn.
Kiến trúc hệ thống
Các thành phần cốt lõi
Nguồn điện KNX là phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống nào. Nó cung cấp điện áp cho toàn bộ đường bus và phải đi kèm với choke để đảm bảo tín hiệu dữ liệu không bị nhiễu. Tùy theo số lượng thiết bị trong hệ thống, người thiết kế sẽ chọn nguồn có công suất phù hợp như 160mA, 320mA hoặc 640mA.
Cáp KNX dùng loại cặp dây xoắn TP1, có màu xanh lá, vừa truyền tín hiệu điều khiển vừa cấp nguồn cho thiết bị. Cáp này đi riêng biệt với dây điện xoay chiều và có giới hạn về chiều dài, số lượng thiết bị trên mỗi line.
Trong hệ thống KNX, thiết bị đầu vào như công tắc nhấn, cảm biến chuyển động, cảm biến nhiệt độ hay ánh sáng có vai trò gửi tín hiệu điều khiển. Chúng là nơi khởi phát các hành vi như bật đèn, kéo rèm hay kích hoạt cảnh.
Thiết bị đầu ra là các actuator thực hiện lệnh. Chúng có thể là relay on/off để bật tắt đèn, dimmer để điều chỉnh độ sáng, hoặc thiết bị điều khiển động cơ cho rèm cửa, cửa cuốn. Một số actuator chuyên dụng có thể điều khiển hệ thống HVAC như máy lạnh, quạt, hoặc van nước.
Khi hệ thống mở rộng, cần có các thiết bị kết nối mạng như Line Coupler hoặc IP Router để liên kết giữa các line hoặc area khác nhau. IP Router còn giúp hệ thống giao tiếp với mạng LAN, điều khiển từ xa hoặc lập trình qua ETS thông qua kết nối mạng.
Để lập trình và cấu hình hệ thống, bắt buộc phải có phần mềm ETS. Đây là công cụ kỹ thuật để cấu hình địa chỉ, thiết lập logic điều khiển và nạp chương trình cho từng thiết bị. ETS có thể chạy trên máy tính và giao tiếp với hệ KNX qua cổng USB hoặc IP.
Ngoài ra còn có các giao diện kết nối lập trình, có thể là cổng USB hoặc giao diện IP, giúp kỹ sư sử dụng ETS để truy cập vào hệ thống khi lập trình hoặc bảo trì.
Sơ đồ nguyên lý hoạt động
Sơ đồ nguyên lý hoạt động của hệ thống KNX thể hiện cách các thiết bị trong hệ thống giao tiếp với nhau thông qua đường bus TP1, theo cơ chế phân tán, không cần trung tâm điều khiển.
Một cảm biến hoặc công tắc gửi tín hiệu điều khiển lên bus KNX. Tín hiệu này được gọi là một telegram, bên trong chứa địa chỉ nhóm và giá trị điều khiển (ví dụ: ON, OFF, 50%, 24°C...). Các actuator hoặc thiết bị đầu ra khác trên cùng đường bus sẽ lắng nghe liên tục. Nếu một actuator được cấu hình để phản hồi với địa chỉ nhóm đó, nó sẽ thực hiện hành động tương ứng như bật đèn, hạ rèm hoặc điều chỉnh nhiệt độ.
Thông tin giữa các thiết bị được trao đổi dưới dạng đa hướng (multicast), nhờ đó một cảm biến có thể điều khiển đồng thời nhiều thiết bị khác nhau mà không cần đi dây trực tiếp tới từng thiết bị như cách truyền thống.
Các thiết bị trong hệ thống đều được cấp nguồn và truyền dữ liệu qua cùng một dây bus, giúp đơn giản hóa sơ đồ đi dây. Lập trình logic được thực hiện trước đó bằng phần mềm ETS, nơi kỹ sư sẽ gán địa chỉ riêng cho từng thiết bị, thiết lập các liên kết địa chỉ nhóm và nạp chương trình cho từng thiết bị.
Trong quá trình hoạt động, hệ thống vẫn duy trì đầy đủ tính ổn định vì mỗi thiết bị có vi xử lý độc lập, không phụ thuộc vào một trung tâm điều khiển. Nếu cần điều khiển từ xa hoặc tích hợp với app, giao diện IP sẽ đóng vai trò cầu nối giữa hệ KNX và mạng LAN/WAN.
Tóm lại, nguyên lý hoạt động của KNX là truyền tín hiệu điều khiển theo kiểu lắng nghe – phản hồi qua bus, nơi các thiết bị hoạt động như nút độc lập, chia sẻ một ngôn ngữ chung để thực hiện các chức năng tự động hóa trong tòa nhà.
Thiết bị và module điển hình
Thiết bị đầu vào (Input Devices)
Trong hệ thống KNX, các thiết bị đầu vào đóng vai trò ghi nhận thao tác của người dùng hoặc thay đổi từ môi trường. Ví dụ, công tắc điều khiển KNX Kanonbus - KTE8TS-M là một bảng điều khiển với 8 nút bấm, mỗi nút có thể được cấu hình để điều khiển ánh sáng, rèm cửa, hoặc kích hoạt các ngữ cảnh khác nhau.
Thiết bị đầu vào (Input Devices)
Các actuator trong hệ thống KNX thực hiện các hành động vật lý như bật/tắt đèn, điều chỉnh độ sáng, hoặc điều khiển rèm cửa. Bộ điều khiển KNX host Kanonbus - KTS-BOX2 là một thiết bị đa chức năng tích hợp nhiều đầu ra rơle và đầu ra điều chỉnh độ sáng 0-10V, phù hợp cho việc điều khiển chiếu sáng và các thiết bị điện khác trong nhà.
Nguồn cấp và thiết bị hệ thống
Nguồn cấp là thành phần không thể thiếu trong hệ thống KNX, cung cấp điện áp 30V DC cho toàn bộ bus. Bộ cấp nguồn hệ thống KNX PS640 cung cấp dòng điện định mức 640mA, đảm bảo hoạt động ổn định cho hệ thống.
Thiết bị giao tiếp và tích hợp
Để tích hợp hệ thống KNX với các giao thức khác hoặc điều khiển từ xa, các thiết bị giao tiếp đóng vai trò quan trọng. Bộ giao tiếp KNX với DALI Lunatone cho phép kết nối và điều khiển các thiết bị chiếu sáng sử dụng giao thức DALI thông qua hệ thống KNX.
Thiết bị giao diện người dùng
Các thiết bị này cung cấp giao diện trực quan để người dùng điều khiển và giám sát các thiết bị trong hệ thống KNX:
- Màn hình cảm ứng 7 inch Ethernet TouchPad7 Trivum
Màn hình cảm ứng kích thước lớn, giao diện thân thiện, hỗ trợ điều khiển ánh sáng, rèm, HVAC và các thiết bị khác trong hệ thống KNX. - Màn hình cảm ứng 4.8 inch Ethernet TouchPad4 Trivum
Phiên bản nhỏ gọn hơn, phù hợp cho các không gian hạn chế, vẫn đảm bảo đầy đủ chức năng điều khiển và giám sát hệ thống KNX. - Màn hình cảm ứng hệ thống KNX Kanonbus – KTP40L
Thiết bị điều khiển cảm ứng với thiết kế hiện đại, tích hợp đầy đủ chức năng điều khiển cho hệ thống KNX. - Màn hình cảm ứng hệ thống KNX 5.7'' Legrand – 048884
Màn hình cảm ứng cao cấp từ Legrand, hỗ trợ điều khiển đa chức năng, phù hợp cho các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ và hiệu suất cao. - Màn hình cảm ứng hệ thống KNX ThinKNX – Envision 7
Thiết bị điều khiển cảm ứng với giao diện tùy biến, hỗ trợ điều khiển ánh sáng, HVAC, an ninh và các hệ thống khác trong ngôi nhà thông minh.
Ứng dụng và triển khai thực tế
Ứng dụng thực tế của KNX
Tại các công trình thực tế, giải pháp KNX được ứng dụng để xây dựng các kịch bản điều khiển thông minh:
- Tại các biệt thự cao cấp, KNX thường được ứng dụng để điều khiển ánh sáng theo thời gian trong ngày, tích hợp điều hòa, rèm, âm thanh đa vùng chỉ qua một giao diện.
- Trong lĩnh vực khách sạn – resort, KNX hỗ trợ trong việc tự động hóa hệ thống chiếu sáng, kiểm soát truy cập phòng, quản lý tiết kiệm điện năng.
- Nếu thiết kế hệ thống tại các văn phòng và showroom, KNX có thể giúp quản lý ánh sáng theo cảm biến hiện diện, phân vùng chiếu sáng linh hoạt theo layout không gia
>>>Có thể bạn quan tâm:
- Hệ thống KNX và ứng dụng KNX trong nhà thông minh
- Các phương án điều khiển rèm cửa tự động cho Smarthome KNX
Hướng dẫn thiết kế và lắp đặt
Đối với thiết kế:
- Chia hệ thống thành các khu vực rõ ràng: theo phòng, chức năng hoặc tầng.
- Lập danh sách thiết bị đầu vào (cảm biến, công tắc) và thiết bị đầu ra (đèn, động cơ rèm, HVAC...).
- Xác định loại truyền thông chính (thường là TP1), số lượng thiết bị mỗi line (tối đa 64), và số lượng group address cần dùng.
- Chọn thiết bị nguồn KNX phù hợp với tổng số thiết bị trên mỗi line (thường dùng loại 320mA hoặc 640mA).
- Quy hoạch sơ đồ dây bus KNX chạy độc lập với dây điện nguồn.
- Lên sơ đồ logic điều khiển, gồm các Group Address theo từng chức năng: chiếu sáng, rèm, điều hòa, cảnh...
- Dùng phần mềm ETS5 để cấu hình địa chỉ thiết bị, tham số và tạo group address.
Các điểm lưu ý khi lắp đặt:
- Dây KNX nên đi trong ống riêng biệt, sử dụng đúng loại cáp đạt chuẩn KNX (thường màu xanh lá).
- Khoảng cách từ nguồn đến thiết bị xa nhất: ≤ 350m
- Khoảng cách giữa hai thiết bị bất kỳ: ≤ 700m
- Tổng chiều dài dây cho mỗi line: ≤ 1000m
- Cáp bus phải đi cách ly với dây điện 230V để tránh nhiễu.
- Lắp đặt các thiết bị actuator trong tủ điện, nối với thiết bị đầu ra bằng relay, dimmer...
- Các thiết bị sensor/công tắc lắp âm tường như thiết bị điện bình thường, nhưng đấu nối bằng dây KNX.
- Sau khi hoàn thiện lắp đặt, tiến hành lập trình qua ETS, test từng chức năng: on/off, dimming, đóng/mở rèm, cảnh...
Lưu ý chung:
- Đảm bảo không trùng Individual Address trong cùng một hệ thống.
- Không nên dùng chung Group Address cho nhiều mục đích không liên quan.
- Đặt tên Group Address theo hệ thống logic rõ ràng (VD: 1/0/1 – Phòng khách/Chiếu sáng/Đèn chính).
- Backup cấu hình ETS định kỳ.
- Có thể tích hợp IP Router nếu cần điều khiển qua app, giao diện, hoặc lập trình từ xa.
Case-study hệ thống chiếu sáng thông minh KNX cho căn hộ chung cư cao cấp The Opera – TP.HCM
Khách hàng sở hữu căn hộ 3 phòng ngủ tại dự án The Opera, Quận 2, TP.HCM có nhu cầu điều khiển đèn, rèm và máy lạnh một cách thông minh, tiện nghi và hiện đại. Yêu cầu quan trọng là toàn bộ hệ thống phải ổn định, dễ dùng, tích hợp điều khiển qua app, tiết kiệm năng lượng và tương thích với giải pháp giao diện Savant.
Hệ thống được thiết kế theo chuẩn KNX, sử dụng truyền thông TP1, điều khiển tập trung thông qua Savant Pro App trên iPhone,iPad và các thiết vị Android. Giao tiếp giữa KNX và Savant thông qua thiết bị KTSD3 đóng vai trò vừa là điều khiển rèm – máy lạnh, vừa là giao diện IP. Hệ thống không cần server trung tâm, hoạt động phân tán, đảm bảo độ ổn định cao.
Các thiết bị chính gồm:
- Satel SA24 dùng điều khiển 8 kênh đèn on/off.
- ABB Dimmer Dali DG/S2.64.5.1 điều chỉnh độ sáng đèn phòng khách và phòng ngủ.
- KTSD3 tích hợp chức năng điều khiển động cơ rèm (Dry Contact) và điều hòa (qua IR hoặc relay), đồng thời cung cấp kết nối KNX-IP để liên kết với hệ thống Savant.
- Cảm biến chuyển động MDT gắn tại nhà vệ sinh, hành lang và phòng ngủ.
- Nguồn KNX 640mA và 1 line TP1 duy nhất, sử dụng khoảng 30 group address.
- Các nút bấm được bố trí phù hợp tại các nơi thuận tiện cho người dùng.
Các chức năng nổi bật bao gồm:
- Bật/tắt đèn theo cảm biến chuyển động, cảnh "Night Mode" tự động đóng rèm, điều chỉnh máy lạnh về 26°C.Tất cả được tích hợp vào nút nhấn.
- "Away Mode" khi ra khỏi nhà sẽ tắt toàn bộ thiết bị, máy lạnh về chế độ chờ.
- Giao diện Savant Pro giúp người dùng dễ dàng thiết lập và điều khiển các cảnh, thiết bị trong nhà từ xa hoặc tại chỗ, rất trực quan và hiện đại.
- Các cảm biến được thiết lập để mở đèn cần thiết cho sinh hoạt khi có người vào những khu vực có gắn.
Hệ thống được lập trình bằng ETS5, kiểm tra kỹ từng chức năng trước khi bàn giao. Toàn bộ quá trình triển khai và cài đặt kéo dài 4 tuần, bao gồm cả thời gian lên cấu hình logic và tích hợp với Savant.
Tổng chi phí triển khai hệ thống là 700 triệu VNĐ. Sau khi hoàn thành, khách hàng đánh giá cao tính ổn định, dễ sử dụng và sự tiện nghi mà hệ thống mang lại. Việc tự động hóa kết hợp cảm biến giúp giảm tiêu thụ điện năng đáng kể, đồng thời tạo trải nghiệm sống cao cấp, đẳng cấp đúng chuẩn của căn hộ hạng sang.
Đánh giá toàn diện về giải pháp KNX
Ưu điểm của giải pháp KNX
Điều gì khiến giải pháp KNX trở nên được ưa chuộng? Rất nhiều chuyên gia nghiên cứu cho rằng tiêu chuẩn KNX mang đến vô vàng lợi ích thực tế tại các dự án trọng điểm với nhiều quy mô lớn trên toàn thế giới.
Trước hết, KNX hỗ trợ điều khiển chiếu sáng linh hoạt và thông minh. Từ những thao tác cơ bản như bật/tắt đèn, dimming, đến các tính năng nâng cao như điều chỉnh nhiệt độ màu, đổi màu RGBW, cài đặt cảnh (scene) theo ngữ cảnh. Toàn bộ quá trình vận hành đều có thể đồng bộ với cảm biến ánh sáng, cảm biến hiện diện và lập lịch thời gian – giúp tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn đảm bảo trải nghiệm ánh sáng tối ưu.
Điểm mạnh của KNX còn nằm ở khả năng phản hồi trạng thái: đèn đang sáng ở mức nào, rèm đang mở bao nhiêu phần trăm, cảm biến có phát hiện chuyển động hay không... Việc này tạo nên một hệ thống tự động có nhận thức, thay vì chỉ ra lệnh một chiều.
Ngoài ra, KNX có thể chạy qua dây bus riêng hoặc IP, hỗ trợ cả điều khiển qua app, giao diện cảm ứng, remote, giọng nói (thông qua bridge Matter, HomeKit, Google Home,Savant...). Dù là căn hộ đơn lẻ, biệt thự phức hợp hay một tòa nhà thương mại – KNX đều có thể đáp ứng mượt mà.
Hạn chế cần lưu ý
KNX là một hệ thống tiêu chuẩn hóa quốc tế cho tự động hóa tòa nhà, nổi bật với độ ổn định, khả năng tương thích cao giữa các nhà sản xuất, cùng hệ sinh thái thiết bị đa dạng. Tuy vậy tiêu chuẩn này vẫn có một số điểm cần cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình triển khai thực tế:
Chi phí đầu tư và triển khai ban đầu
Việc phát triển sản phẩm KNX – đặc biệt là thiết bị phần cứng – đòi hỏi nhà sản xuất phải sử dụng các thành phần hệ thống đã được chứng nhận, tham gia chương trình KNX Certification, và sử dụng công cụ cấu hình có bản quyền như ETS. Ngoài ra, các chi phí liên quan đến stack KNX, toolchain phát triển, và cả đào tạo đội ngũ kỹ thuật cũng là yếu tố đáng lưu tâm. Những khoản đầu tư này có thể là rào cản đối với các công ty nhỏ hoặc startup mới tham gia thị trường.
Phức tạp trong phát triển và chứng nhận sản phẩm
KNX hỗ trợ nhiều phương thức truyền thông (TP1, RF, IP), mỗi loại đều có yêu cầu kỹ thuật riêng. Việc triển khai đúng kiến trúc mạng, sử dụng đúng định dạng Datapoint Type (DPT) theo chuẩn ứng dụng, và đảm bảo tương thích với hệ sinh thái KNX là quá trình cần kiến thức chuyên môn sâu. Nếu bạn tự phát triển từ tầng thấp (ví dụ: sử dụng TP-UART, stack chuẩn), thì yêu cầu về kỹ thuật sẽ càng cao. Quá trình này đi kèm với các bước test, đánh giá chức năng, và chứng nhận tại KNX Accredited Test Lab, vốn tốn kém thời gian và công sức.
Tính thân thiện với người dùng cuối
KNX sử dụng phần mềm ETS (Engineering Tool Software) để cấu hình hệ thống. Tuy nhiên, ETS chủ yếu hướng đến kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật. Đối với người dùng cuối hoặc chủ nhà, giao diện và quy trình cấu hình có thể phức tạp, khó tiếp cận. KNX có hỗ trợ "Easy Mode" (E-Mode) nhằm đơn giản hóa cấu hình, nhưng vẫn còn hạn chế về tính năng và khả năng mở rộng.
Khả năng tích hợp với các nền tảng IoT hiện đại
Trong thời đại IoT, nhu cầu tích hợp với cloud, ứng dụng di động, các nền tảng như Google Home, Alexa hay MQTT là rất phổ biến. KNX đang từng bước chuyển mình với KNX IoT (Point API và 3rd Party API), cho phép sử dụng RESTful API và giao thức chuẩn như CoAP và IPv6. Tuy nhiên, số lượng thiết bị hỗ trợ KNX IoT hiện còn hạn chế, và việc triển khai các API này vẫn đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm nhất định về lập trình mạng và hệ thống phân tán.
Yêu cầu chuyên môn kỹ thuật cao
Không giống như một số hệ sinh thái plug-and-play, KNX yêu cầu đội ngũ phát triển phải hiểu rõ nhiều lớp từ phần cứng, stack giao thức, cấu hình thiết bị, cho đến quy trình chứng nhận và vận hành hệ thống qua ETS. Đây là một ưu điểm về mặt kỹ thuật, nhưng đồng thời cũng có thể là thử thách đối với những đơn vị mới tiếp cận hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm với tiêu chuẩn KNX.
Từ thực tế triển khai nhiều dự án khác nhau, chúng tôi - KNXStore hiểu rằng mỗi hệ thống đều có những đặc thù riêng. Nếu bạn cần tư vấn thêm về thiết kế, cấu hình hoặc lắp đặt hệ thống KNX, đừng ngần ngại liên hệ – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ với tinh thần đồng hành và chia sẻ.
Tương lai và khả năng mở rộng
Với hơn 30 năm phát triển và ứng dụng trên toàn cầu, tiêu chuẩn KNX đã được xác định là một nền tảng bền vững và đáng tin cậy trong lĩnh vực tự động hóa nhà ở và tòa nhà. Tuy nhiên, để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu thị trường, KNX không ngừng tiến hóa – và chính điều đó tạo nên tiềm năng mở rộng mạnh mẽ của nó trong tương lai.
Dưới đây là những khía cạnh tiêu biểu phản ánh xu hướng phát triển và khả năng mở rộng của KNX.
Khả năng tích hợp với hệ thống và công nghệ khác
Một trong những thế mạnh lớn của KNX là tính trung lập về hạ tầng truyền thông và khả năng kết nối với các nền tảng công nghiệp, dân dụng và IoT hiện đại. KNX hiện đã hỗ trợ:
- Giao tiếp qua IP (KNXnet/IP) – giúp dễ dàng tích hợp vào các mạng LAN tiêu chuẩn.
- KNX IoT Point API & 3rd Party API – cho phép sử dụng RESTful, CoAP, MQTT, hỗ trợ tích hợp cloud, app di động, và hệ sinh thái IoT mở.
- Gateway kết nối đến BACnet, Modbus, DALI, OPC UA... – mở rộng ra các giải pháp công nghiệp và chiếu sáng chuyên biệt.
Chính sự linh hoạt này tạo điều kiện để KNX không “bị mắc kẹt” trong một công nghệ đóng, mà ngược lại, dễ dàng mở rộng theo hướng kết hợp đa nền tảng.
Xu hướng phát triển KNX IoT
Một trong những chiến lược trọng tâm trong tương lai của KNX là KNX IoT – giúp đưa KNX vào thế giới của kết nối Internet hiện đại với:
- Địa chỉ hóa IPv6, không cần dùng cổng chuyển đổi riêng.
- Giao thức mở (như CoAP, CBOR), cho phép các lập trình viên backend và frontend dễ dàng tương tác mà không cần kiến thức sâu về KNX truyền thống.
- Khả năng tích hợp trực tiếp với nền tảng đám mây, các dịch vụ dữ liệu lớn, hệ thống giám sát năng lượng, và phân tích vận hành tòa nhà.
KNX IoT không thay thế KNX truyền thống, mà bổ sung thêm một tầng giao tiếp hiện đại hơn – đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp phát triển phần mềm, ứng dụng di động, dashboard và AI.
Hệ sinh thái mở rộng và chuẩn hóa mạnh mẽ
KNX là một trong số ít hệ thống được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC (14543-3), cùng với sự hậu thuẫn từ hơn 500 nhà sản xuất toàn cầu. Điều này đảm bảo:
- Thiết bị từ nhiều hãng khác nhau vẫn có thể hoạt động đồng bộ.
- Người dùng và đơn vị triển khai không bị "giam" trong hệ sinh thái độc quyền.
- Hệ thống có thể nâng cấp từng phần mà không cần thay toàn bộ thiết bị.
Khả năng mở rộng này rất phù hợp cho các công trình lớn, toà nhà nhiều giai đoạn đầu tư, hoặc kế hoạch phát triển dài hạn.
Bền vững với thời gian – cả về kỹ thuật và kinh doanh
Một tiêu chuẩn có khả năng mở rộng không chỉ phụ thuộc vào công nghệ, mà còn ở chiến lược duy trì, hỗ trợ và cộng đồng sử dụng lâu dài. KNX đáp ứng điều này thông qua:
- Tài liệu kỹ thuật minh bạch và có chuẩn (KNX Standard).
- Cộng đồng chuyên gia lớn mạnh, cùng hệ thống đào tạo quốc tế (KNX Training Centers).
- Hỗ trợ cập nhật ETS và chứng nhận định kỳ, đảm bảo sản phẩm luôn phù hợp với chuẩn mới.
KNXStore – Đối tác đáng tin cậy của bạn trong hành trình xây dựng hệ thống KNX
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa, KNXStore tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp các giải pháp KNX chuyên sâu tại Việt Nam. Từ tư vấn kỹ thuật, cung cấp thiết bị chính hãng, đến lập trình và triển khai hệ thống – chúng tôi đồng hành cùng khách hàng ở mọi giai đoạn.
Khi lựa chọn KNXStore, bạn sẽ nhận được:
- Hệ sinh thái thiết bị KNX đa dạng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới: ABB, Jung, MDT, Gira, Zennio...
- Đội ngũ kỹ sư hiểu hệ thống, rành giao thức, có khả năng tư vấn thiết kế tổng thể theo yêu cầu dự án
- Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi với tinh thần chuyên nghiệp và uy tín
- Giải pháp tích hợp mở rộng linh hoạt, tương thích Matter, DALI, BACnet, Modbus…
KNXStore không đơn thuần chỉ là nhà bán thiết bị – mà là đối tác hệ thống đáng tin cậy, giúp bạn triển khai một giải pháp thông minh ổn định, bền vững và hiệu quả.
Nếu bạn đang cân nhắc triển khai hoặc phát triển sản phẩm trên nền tảng KNX, đừng ngần ngại liên hệ với KNXStore – chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ giai đoạn ý tưởng đến triển khai thực tế.